Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
placidly
['plæsidli]
|
phó từ
yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
những con bò bình thản nhai cỏ