Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pitchfork
['pit∫fɔ:k]
|
danh từ
cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..)
(âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước
ngoại động từ
xới lên, hất lên, di chuyển (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa, xỉa
(nghĩa bóng) ( (thường) + into ) tống, ép buộc (ai vào một chức vị nào)
bị đẩy vào một chức vị
Chuyên ngành Anh - Việt
pitchfork
['pit∫fɔ:k]
|
Hoá học
cái chĩa
Kỹ thuật
cái chĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pitchfork
|
pitchfork
pitchfork (v)
  • turn, lift, fork, toss
  • thrust, push, force, propel, drive, throw