Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pinnacle
['pinəkl]
|
danh từ
tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)
đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá..)
(nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất
trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất
ngoại động từ
đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót
xây tháp nhọn cho
Chuyên ngành Anh - Việt
pinnacle
['pinəkl]
|
Hoá học
đỉnh nhọn, vát đá nhọn, tháp nhọn
Kỹ thuật
đỉnh nhọn, vát đá nhọn, tháp nhọn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pinnacle
|
pinnacle
pinnacle (n)
  • high point, peak, acme, zenith, apex
    antonym: nadir
  • summit, peak, height, top, apex
    antonym: base