Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ping
[piη]
|
danh từ
ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...)
tiếng lanh canh của thìa va vào cốc
tiếng chát chúa của những viên đạn đập vào tảng đá
nội động từ
phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh sắc gọn; bay vèo (đạn)
gõ con dao vào tấm kính
những viên đạn rít ở trên đầu
như pink
Chuyên ngành Anh - Việt
ping
[piη]
|
Kỹ thuật
tiếng đập kim loại khẽ
Xây dựng, Kiến trúc
tiếng đập kim loại khẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ping
|
ping
ping (v)
sound, ring, ding, beep, chime, clang, tinkle, bleep, peep