Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piety
['paiəti]
|
danh từ
lòng mộ đạo
lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
Lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piety
|
piety
piety (n)
  • piousness, devoutness, devotion, religiousness, virtue, goodness, faithfulness, godliness (formal), holiness, reverence, respect
    antonym: impiety
  • self-righteousness (disapproving), sanctimoniousness, moralizing, hypocrisy, smugness