Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
picket
['pikit]
|
danh từ
người đứng cản (không cho đình công)
(thuộc ngữ) một hàng người đứng cản
nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ
cọc (rào, buộc ngựa...)
(quân sự) đội quân cảnh (như) picquet , piquet
hàng rào cọc nhọn
( số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)
người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình
ban trực chiến phòng không
đội thường trực cứu hoả
ngoại động từ
rào bằng cọc
buộc vào cọc
buộc ngựa vào cọc
đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công
đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công
nội động từ
đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công
Chuyên ngành Anh - Việt
picket
['pikit]
|
Hoá học
cọc, mốc, tiêu
Kỹ thuật
cọc mốc, cọc tiêu (trắc địa)
Xây dựng, Kiến trúc
cọc mốc, cọc tiêu (trắc địa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
picket
|
picket
picket (n)
  • stake, fence post, peg, rod, pole, stick, paling, post
  • lookout, sentinel, watch, sentry, guard, patrol
  • striker, protester, boycotter, blockader
  • picket (v)
  • enclose, fence, corral, restrain, hedge in, pen in
  • protest, strike, demonstrate, strike against, demonstrate at, blockade, besiege