Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
physiology
[,fizi'ɔlədʒi]
|
danh từ
sinh lý học; chức năng sinh lý (các hoạt động của cơ thể một sinh vật riêng biệt)
sinh lý học sinh sản
chức năng sinh lý của rắn
Chuyên ngành Anh - Việt
physiology
[,fizi'ɔlədʒi]
|
Kỹ thuật
sinh lý học
Toán học
sinh lý học
Vật lý
sinh lý học
Từ điển Anh - Anh
physiology
|

physiology

physiology (zē-ŏlʹə-jē) noun

Abbr. phys., physiol.

1. The biological study of the functions of living organisms and their parts.

2. All the functions of a living organism or any of its parts.

physiolʹogist noun