Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phung phí
[phung phí]
|
to waste; to misspend; to squander; to dissipate; to dilapidate; to lavish; to fritter away
To waste money/time
It's a crime to waste money like that
Very little is wasted in this family
extravagant; wasteful; prodigal
Don't be wasteful ! Your father isn't a billionaire!
Spendthrift; profligate; waster; squanderer
Từ điển Việt - Việt
phung phí
|
động từ
sử dụng một cách xa xỉ, vô ích
được chút tiền hắn đã ăn tiêu phung phí