Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
phrasing
[freiziη]
|
danh từ
(âm nhạc) cách phân nhịp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
phrasing
|
phrasing
phrasing (n)
wording, turn of phrase, style, word choice, diction, language, idiom, expression, phraseology, choice of words, manner of speaking