Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
phraseology
[,freizi'ɔlədʒi]
|
danh từ
ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
phraseology
|
phraseology
phraseology (n)
phrasing, wording, choice of words, word choice, terminology, turn of phrase, expression, style