Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
photographer
[fə'tɔgrəfə]
|
danh từ
người chụp ảnh; nhà nhiếp ảnh
một trong những nhà nhiếp ảnh nổi tiếng nhất thế giới
cuộc thi dành cho các nhà nhiếp ảnh nghiệp dư lẫn chuyên nghiệp
nhà nhiếp ảnh báo chí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
photographer
|
photographer
photographer (n)
professional photographer, press photographer, paparazzo, amateur photographer, photojournalist, shutterbug (US, informal), snapper