Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
phonograph
['founəgrɑ:f]
|
Cách viết khác : record-player ['rekɔ:d'pleiə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, máy quay đĩa
Chuyên ngành Anh - Việt
phonograph
['founəgrɑ:f]
|
Kỹ thuật
máy hát
Toán học
máy hát
Vật lý
máy hát