Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong tư
[phong tư]
|
(từ cũ) Figure, carriage, bearing
manner and mien set him above the crowd
Từ điển Việt - Việt
phong tư
|
danh từ
(từ cũ) dáng người đẹp
phong tư tài mạo tót vời, vào trong thanh nhã ra ngoài hào hoa (Truyện Kiều)