Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phin
[phin]
|
batiste; thread
A batiste handkerchief.
Delicate cloth; fine cloth
Từ điển Việt - Việt
phin
|
danh từ
vải mịn, dệt bằng sợi nhỏ và mỏng
cái áo phin
đồ dùng để pha, lọc cà phê, đáy có nhiều lỗ nhỏ
ngày nay có loại cà-phê pha uống ngay, không cần đến phin