Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phi thường
[phi thường]
|
extraordinary; exceptional; singular; remarkable
Despite his reportedly extraordinary talents, he was unable to finish on time
Từ điển Việt - Việt
phi thường
|
tính từ
vượt xa mức độ thông thường
sức mạnh phi thường