Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẩy
[phẩy]
|
point
Ba phẩy năm ( 3, 5)
Three point five ( 3.5)
(toán học) prime
to fan gently; to brush off
To brush the dust off ...; to dust
To gently fan the dust off a table
Từ điển Việt - Việt
phẩy
|
danh từ
dấu "," dùng để ngắt, tách, phân câu thành nhiều đoạn
dấu " ' ", đặt phía trên và bên phải, dùng làm kí hiệu toán học
động từ
đưa qua đưa lại nhẹ nhàng
phẩy bụi trên bàn; phẩy quạt cho bé ngủ