Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phấn
[phấn]
|
powder
chalk
To write in red chalk
Từ điển Việt - Việt
phấn
|
danh từ
hạt nhỏ, màu vàng do nhị hoa sản sinh ra
chất hạt như bột ở một số loài sâu bọ hay ở lá, quả một số loại cây
vỏ quả bí đao có phủ lớp phấn
chất bột có mùi thơm để trang điểm hoặc bảo vệ mặt da
đánh phấn đeo hoa (tục ngữ); quanh năm buôn phấn bán hương đã lề (Truyện Kiều)
chất trắng hoặc có nhuộm màu chế từ thạch cao, đá vôi đóng thành thỏi để viết hay vẽ
bảng đen phấn trắng