Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phản đối
[phản đối]
|
to object to ...; to oppose; to protest; to raise objections
Protests were raised against this measure
The student protests erupted
To oppose a marriage
Voices have been raised against this project
Protest march/meeting
Từ điển Việt - Việt
phản đối
|
động từ
chống lại bằng hành động, lí lẽ
phản đối nạn bạo hành trong gia đình