Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phương trình
[phương trình]
|
(toán học) equation
The greatest n is the degree of the equation
Differential/integral equation
To solve an equation
Chuyên ngành Việt - Anh
phương trình
[phương trình]
|
Hoá học
equation
Kỹ thuật
equation
Tin học
equation
Toán học
equation
Vật lý
equation
Xây dựng, Kiến trúc
equation
Từ điển Việt - Việt
phương trình
|
danh từ
(toán học) đẳng thức chứa một hay nhiều số chưa biết
ax+by+c=0 là phương trình bậc nhất có hai ẩn số