Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phù
[phù]
|
xem phò
( thổi phù ) to puff out
To puff out the lamp
to swell
Chuyên ngành Việt - Anh
phù
[phù]
|
Sinh học
dropsy
Từ điển Việt - Việt
phù
|
tính từ
bệnh ứ đọng chất dịch dưới da, khiến da căng phồng lên
chân phù; phù não
(từ cũ) bùa
xem phò
tính từ
tiếng thở mạnh ra
thổi phù