Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phái nam
[phái nam]
|
male/sterner/stronger sex; mankind; menfolk
Women mustn't leave home unaccompanied by a close male relative