Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát hiện
[phát hiện]
|
to find out; to discover; to uncover; to detect
To discover many brass arrow-heads at Coloa
What have you found out about him?
discovery
The article doesn't even mention his latest discovery
Chuyên ngành Việt - Anh
phát hiện
[phát hiện]
|
Hoá học
discovery
Tin học
detection
Vật lý
detect
Xây dựng, Kiến trúc
detect
Từ điển Việt - Việt
phát hiện
|
động từ
tìm thấy cái chưa ai biết
phát hiện một ngôi mộ cổ