Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pew
[pju:]
|
danh từ
ghế dài có tựa trong nhà thờ
chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)
(thông tục) chỗ ngồi
tìm chỗ ngồi
ngồi xuống
ngoại động từ
làm ghế ngồi (trong nhà thờ)
dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)
Chuyên ngành Anh - Việt
pew
[pju:]
|
Kỹ thuật
sào móc cá
Sinh học
sào móc cá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pew
|
pew
pew (n)
bench, form, seat, bleacher