Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
persevere
[,pə:si'viə(r)]
|
nội động từ
( + in , at , with ) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
kiên trì trong một việc gì
kiên trì trong công việc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
persevere
|
persevere
persevere (v)
persist, continue, keep at, keep it up, keep on, carry on, stick it out, stick, insist, endure, proceed, press on
antonym: give up