Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
persecution
[,pə:si'kju:∫n]
|
danh từ
sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại
bị khủng bố
chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
persecution
|
persecution
persecution (n)
  • harassment, oppression, maltreatment, pursuit, torture, discrimination, torment, tyranny, intimidation, subjection
    antonym: protection
  • suffering, torment, hassle (informal), annoyance, irritation, harassment, vexation