Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perpetuity
[,pə:pi'tju:əti]
|
danh từ
tính liên tục, tính vĩnh cửu
mãi mãi, vĩnh viễn
vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn
lợi tức hưởng suốt đời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perpetuity
|
perpetuity
perpetuity (n)
eternity, time without end, endlessness, permanence, imperishability, all time, infinity, timelessness