Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peripheral
[pə'rifərəl]
|
tính từ
(thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên
những đề tài thứ yếu trong chủ đề chính
những vùng ngoại vi
Chuyên ngành Anh - Việt
peripheral
[pə'rifərəl]
|
Kỹ thuật
phía ngoài, xung quanh
Tin học
thiết bị ngoại vi Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
Toán học
(thuộc) biên, ngoài cùng
Vật lý
(thuộc) biên, ngoài cùng
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) vòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peripheral
|
peripheral
peripheral (adj)
  • outlying, marginal, fringe, bordering, exterior, outer
    antonym: central
  • minor, incidental, tangential, marginal, unimportant, nonessential, sideline, secondary, superficial
    antonym: central