Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
percolate
['pə:kəleit]
|
ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)
thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
nước đang thấm qua cát
tin đồn lan dần ra khắp công ty
nội động từ
lọc qua, thấm qua
Chuyên ngành Anh - Việt
percolating
|
Hoá học
sự thấm
Kỹ thuật
sự thấm