Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
percolate
['pə:kəleit]
|
ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)
thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
nước đang thấm qua cát
tin đồn lan dần ra khắp công ty
nội động từ
lọc qua, thấm qua
Chuyên ngành Anh - Việt
percolate
['pə:kəleit]
|
Hoá học
thấm, ngâm chiết, xuyên qua
Kỹ thuật
thấm, ngâm chiết, xuyên qua
Sinh học
thấm ướt; ngâm chiết
Xây dựng, Kiến trúc
lọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
percolate
|
percolate
percolate (v)
  • drip, filter, ooze, trickle, leach
  • seep into, infiltrate, permeate, penetrate, get into, infect, saturate