Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pep
[pep]
|
danh từ
sức sống, tinh thần; cảm giác sôi nổi, tinh thần hăng hái, mạnh mẽ
thuốc kích thích
lời động viên, lời cổ vũ
ngoại động từ
làm cho sảng khoái, làm cho hăng hái; cổ vũ, động viên
âm nhạc sôi động làm cho buổi liên hoan náo nhiệt hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pep
|
pep
pep (n)
energy, liveliness, vim (informal), vigor, perkiness, zest, verve, activeness, potency, moxie (US, slang dated)