Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
penetrating
['penitreitiη]
|
tính từ
buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
một câu hỏi sâu sắc
một vẻ mặt sắc sảo
the thé (âm thanh, giọng nói)
một tiếng kêu the thé
Chuyên ngành Anh - Việt
penetrating
['penitreitiη]
|
Kỹ thuật
xuyên; xuyên qua
Toán học
xuyên; xuyên qua
Vật lý
xuyên; xuyên qua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
penetrating
|
penetrating
penetrating (adj)
  • all-pervading, powerful, pungent, sharp, piercing, strong
  • probing, searching, questioning, inquiring, sharp, penetrative, piercing
  • sharp, intelligent, astute, insightful, acute, keen, discriminating, perceptive, clever
    antonym: obtuse
  • piercing, shrill, high-pitched, earsplitting, sharp, strident, loud