Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
penchant
['pen∫ənt]
|
danh từ
thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì)
tôi thích các món ăn biển