Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
penchant
['pen∫ənt]
|
danh từ
thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì)
tôi thích các món ăn biển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
penchant
|
penchant
penchant (n)
liking, proclivity, fondness, desire, partiality, weakness, taste, predilection (formal), inclination
antonym: antipathy