Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peerage
['piəridʒ]
|
danh từ
hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng
nâng ai lên hàng quí tộc (phong cho ai là huân tước)
danh sách quí tộc
chức tước, cấp bậc quí tộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peerage
|
peerage
peerage (n)
  • dukedom, title, honor, hereditary peerage, life peerage
  • aristocracy, nobility, nobles, aristocrats, upper classes, peers, peers of the realm