Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pee
[pi:]
|
danh từ
(thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu
đi tiểu vội
nội động từ
(thông tục) đi giải, đi tiểu