Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peddler
['pedlə]
|
Cách viết khác : pedlar ['pedlə]
như pedlar
người bán ma túy
những kẻ nghiện ma túy bị bọn bán ma túy bóc lột
Từ điển Anh - Anh
peddler
|

peddler

peddler (pĕdʹlər) noun

One who travels about selling wares for a living; a hawker.

[Middle English pedlere, probably alteration of peddere, from Medieval Latin pedārius, crozier bearer, from Latin pēs, ped-, foot. See pedi-.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peddler
|
peddler
peddler (n)
seller, dealer, trader, pusher (slang), vendor, hawker, supplier, retailer, wholesaler, merchant, purveyor (formal), salesperson, street trader