Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patronize
['pætrənaiz]
|
Cách viết khác : patronise ['pætrənaiz]
như patronise
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patronize
|
patronize
patronize (v)
  • demean, belittle, talk down to, denigrate, be condescending to
  • shop at, frequent, use, utilize, visit, go to