Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
patronise
['pætrənaiz]
|
Cách viết khác : patronize ['pætrənaiz]
ngoại động từ
bảo trợ, đỡ đầu
đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố
vẻ kẻ cả bề trên
chiếu cố, lui tới luôn (một cửa hàng) (khách hàng quen)