Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paste
[peist]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán)
kẹo mềm
(hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương
(từ lóng) cú đấm
patê (thịt, cá)
liver
paste
gan xay
ngoại động từ
dán (bằng hồ), bọc bột, xay ( patê)
to
paste
up
niêm yết; dán lên
(từ lóng) đấm, đánh
(thông tục) làm ma-két (dán tờ giấy, mẫu giấy có chữ và minh hoạ lên một tờ giấy, tờ bìa để trang trí cho một trang sách, trang tạp chí)
Chuyên ngành Anh - Việt
paste
[peist]
|
Hoá học
bột nhão
Kỹ thuật
bột nhão, bột làm mì miến, bột làm kẹo hồ, patê || chuẩn bị bột nhão
Sinh học
bột nhão, bột làm mì miến, bột làm kẹo hồ, patê || chuẩn bị bột nhão
Tin học
dán Trong công tác biên tập văn bản, đây là động tác chèn vào vị trí con chạy một đoạn văn bản hoặc một hình đồ hoạ mà bạn đã cắt hoặc chép từ một vị trí khác. Trong các hệ Windows và Macintosh, có một khu vực lưu trữ tạm thời gọi là Clipboard dùng để cất giữ những tài liệu đã được cắt hoặc sao chép ra trong khi bạn di chuyển đến vị trí mới của các tài liệu đó. Khi tiến hành dán thì những tài liệu đó sẽ được sao chép từ Clipboard vào vị trí mới của nó. Hầu hết các chương trình DOS đều có các lệnh cắt, sao chép, và dán, nhưng không dùng clipboard. Xem
block move
, và
Clipboard
Chú ý: Nên nhớ rằng Clipboard mỗi lần chỉ chứa một đơn vị văn bản sao chép hoặc cắt, nếu không cẩn thận, bạn có thể sao chép hoặc cắt một tài liệu khác nào đó, và vô tình xoá mất nội dung của Clipboard. Để tránh sự cố này, bạn không được ngưng thao tác cắt và dán nửa chừng.
Xây dựng, Kiến trúc
vữa; bột nhão; mattit
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paste
|
paste
paste
(n)
adhesive
, glue, gum, fixative, wallpaper paste, cement
glop
(US, informal), gunk (informal), goop (US, informal), goo (informal), gunge (UK, informal), slime, gloop (UK, informal)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.