Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parvenu
['pɑ:vənju:]
|
danh từ
như upstart
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parvenu
|
parvenu
parvenu (n)
upstart, nouveau riche, social climber (disapproving), arriviste (disapproving), pretender