Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parsnip
['pɑ:snip]
|
danh từ
(thực vật học) cây củ cải vàng; củ cải vàng
món xúp củ cải
như word
Chuyên ngành Anh - Việt
parsnip
['pɑ:snip]
|
Kỹ thuật
cây phòng phong
Từ điển Anh - Anh
parsnip
|

parsnip

 

parsnip (pärʹsnĭp) noun

1. A strong-scented plant (Pastinaca sativa) cultivated for its long, white, edible, fleshy root.

2. The root of this plant.

 

[Middle English pasnepe, alteration (influenced by nep, turnip), of Old French pasnaie, from Latin pastināca, from pastinum, a kind of two-pronged dibble.]