Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parrot
['pærət]
|
danh từ
con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ
như sick
ngoại động từ
nói như vẹt, làm như vẹt
dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt
Chuyên ngành Anh - Việt
parrot
['pærət]
|
Kỹ thuật
vẹt lớn
Sinh học
cá hàng chài
Từ điển Anh - Anh
parrot
|

parrot

 

 

parrot (părʹət) noun

1. Any of numerous tropical and semitropical birds of the order Psittaciformes, characterized by a short hooked bill, brightly colored plumage, and, in some species, the ability to mimic human speech or other sounds.

2. One who imitates the words or actions of another, especially without understanding them.

verb, transitive

parroted, parroting, parrots

To repeat or imitate, especially without understanding.

[Probably from French dialectal Perrot diminutive of Pierre, Peter.]

parʹroter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parrot
|
parrot
parrot (n)
imitator, mimic, impressionist, copycat (informal), impersonator, copier
parrot (v)
mimic, imitate, copy, impersonate, echo, ape, repeat back