Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pardonable
['pɑ:dnəbl]
|
tính từ
có thể tha thứ, có thể bỏ qua
một sai sót có thể tha thứ được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pardonable
|
pardonable
pardonable (adj)
forgivable, allowable, excusable, defensible, justifiable, understandable
antonym: unforgivable