Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paranormal
[,pærə'nɔ:ml]
|
tính từ
huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích)
những hiện tượng huyền bí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paranormal
|
paranormal
paranormal (adj)
supernatural, mystic, mystical, ghostly, ghostlike, uncanny, weird, bizarre, eerie, magic, unnatural, preternatural, psychic, unearthly
antonym: natural