Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paramilitary
[,pærə'militəri]
|
tính từ
bán quân sự; nửa quân sự
hoạt động bán quân sự
tổ chức nửa quân sự
danh từ
người tham gia tổ chức bán quân sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paramilitary
|
paramilitary
paramilitary (adj)
guerrilla, rebel, revolutionary, terrorist
paramilitary (n)
rebel, revolutionary, terrorist, guerrilla, fighter, partisan, soldier