Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
painless
['peinlis]
|
tính từ
không đau đớn, không buồn đau
một mũi tiêm không đau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
painless
|
painless
painless (adj)
effortless, easy, trouble-free, unproblematic, straightforward, simple
antonym: problematic