Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pít-tông
[pít tông]
|
(tiếng Pháp gọi là Piston) piston; sucker
(đùa cợt) (tiếng Pháp gọi là Piston) string-pulling; recommendation
To have contacts/connections in the right places
He got his job because he had connections in the right places
Từ điển Việt - Việt
pít-tông
|
danh từ
chi tiết hình trụ chuyển động lui tới trong xi-lanh (phiên âm từ tiếng Anh piston )
bôi thêm dầu cho pít-tông chuyển động nhẹ nhàng