Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oyster
['ɔistə]
|
danh từ
(động vật học) con hàu
miếng lườn gà
câm như hến
nội động từ
đi bắt sò
như world
Chuyên ngành Anh - Việt
oyster
['ɔistə]
|
Kỹ thuật
hàu, trai, sò
Sinh học
hầu
Từ điển Anh - Anh
oyster
|

oyster

oyster (oiʹstər) noun

1. a. Any of several edible bivalve mollusks of the family Ostreidae, especially of the genera Crassostrea and Ostrea, that live chiefly in shallow marine waters and have a rough, irregularly shaped shell. b. Any of various similar or related bivalve mollusks, such as the pearl oyster.

2. An edible bit of muscle found in the hollow of the pelvic bone of a fowl.

3. a. A special delicacy. b. Something from which benefits may be extracted.

4. Slang. A close-mouthed person.

verb, intransitive

oystered, oystering, oysters

To gather, dredge for, or raise oysters.

[Middle English oistre, from Old French, from Latin ostreum, ostrea, from Greek ostreon.]