Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overwhelming
[,ouvə'welmiη]
|
tính từ
tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
đa số trội hơn, đa số át hẳn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overwhelming
|
overwhelming
overwhelming (adj)
irresistible, devastating, crushing, awe-inspiring, awesome, prodigious, overpowering, vast, great, tremendous
antonym: insignificant