Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overstep
[,ouvə'step]
|
ngoại động từ
vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
quá trớn
Chuyên ngành Anh - Việt
overstep
[,ouvə'step]
|
Hoá học
sự nghịch chờm, sự phủ chờm
Kỹ thuật
sự nghịch chờm; tầng phủ biển tiến không chỉnh hợp
Xây dựng, Kiến trúc
sự nghịch chờm; tầng phủ biển tiến không chỉnh hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overstep
|
overstep
overstep (v)
  • exceed, go beyond, pass, surpass, step over
  • transgress, violate, disregard, disobey, contravene, break
    antonym: obey